| |
科 目 |
単位 |
総時間 |
| ◎ |
Ngữ pháp |
20
|
600 |
| ◎ |
Viết văn |
2 |
60 |
| ◎ |
Hội thoại |
2 |
60 |
| ◎ |
Phát âm ・ Cách viết |
1.5 |
45 |
| ◎ |
Từ chuyên ngành cơ bản khoa học tự nhiên |
0.5 |
15 |
| ◎ |
Thể dục |
2 |
60 |
| ○ |
Chữ Hán A |
2 |
60 |
| Chữ Hán B |
2 |
60 |
|
| |
科 目 |
単位 |
総時間 |
| △ |
Toán học A |
2 |
60 |
| △ |
Toán học B |
1 |
30 |
| △ |
Vật lý |
1.5 |
45 |
| △ |
Hóa học |
1.5 |
45 |
| △ |
Sử địa ・ Công dân (Môn tổng hợp) |
3 |
90 |
(Chú thích)
◎:Bắt buộc
○:Lựa chọn 1 trong 2
△:Lựa chọn
|